pitch la gi: Pitching là gì? Đâu là yếu tố quyết định sự thành công của hoạt động ...,Nghĩa của từ Pitch - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ,PITCH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary,Pitching Là Gì? Điều Gì Tạo Nên Một Winning Pitch,
Từ pitch có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ như hắc ín, ném, cắm, nhựa, khoảng cách, độ lắc dọc, bước răng. Xem các ví dụ, cách dùng và các từ tương đương trong tiếng Việt.
Pitch Deck là gì? Trong khởi nghiệp, Pitching (hay thuyết trình gọi vốn) là việc giới thiệu sơ lược về ý tưởng, kế hoạch kinh doanh, tình hình công ty để làm thay đổi tâm lý các người đầu tư rót vốn.
noun. the field or ground for certain games. sân đấu. a cricket pitch. a football pitch. the degree of highness or lowness of a musical note, voice etc. độ cao thấp của nốt nhạc, giọng hát. an extreme point or intensity. mức độ. His anger reached such a pitch that he hit her. the part of a street etc where a street-seller or entertainer works.
Learn the meaning and usage of the word pitch in different contexts, such as sports, music, persuasion, and slope. Find out how to pronounce pitch and see examples of sentences with pitch.